Có 2 kết quả:
标卖 biāo mài ㄅㄧㄠ ㄇㄞˋ • 標賣 biāo mài ㄅㄧㄠ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell at marked price
(2) to sell by tender
(2) to sell by tender
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell at marked price
(2) to sell by tender
(2) to sell by tender
Bình luận 0